1
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ Oak (Oak veneer ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Quercus alba, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
2
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ Dương ( POPLAR VENEER ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Liriodendron spp, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
3
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng Cherry (Cherry veneer ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Prunus serotine, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
4
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ OKOUME (OKOUME VENEER), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Aucoumea klaineana, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
5
|
220322COAU7237570030
|
Ván lạng gỗ Phong vàng (BIRCH VENEER), độ dày 0.2-0.6 mm, Ten KH : Betula alleghaniensis, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ATOZ SOURCING LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
50 MTQ
|
6
|
241221LFD620211207
|
Ván lạng gỗ thông NEW ZEALAND PINE VENEER, độ dày:0.2-0.6mm, tên KH Pinus Radiata, (dùng để dán vân gỗ cho ván mdf), mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
RETURN GOLDEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
67.4 MTQ
|
7
|
170521COAU7231927760
|
Ván lạng gỗ Oak (Oak veneer ), độ dày:0.2-0.6mm, tên KH Quercus alba, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ATOZ SOURCING LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
25 MTQ
|
8
|
170521COAU7231927760
|
Ván lạng gỗ Cherry (Cherry veneer ), độ dày:0.2-0.6mm, tên KH Prunus serotine, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ATOZ SOURCING LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
25 MTQ
|
9
|
280421LFD620210415
|
Ván lạng gỗ Phong vàng (BIRCH VENEER), độ dày 0.2-0.6 mm, Ten KH : Betula alleghaniensis , mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
50 MTQ
|
10
|
140321XDFF061777
|
Ván lạng gỗ POPLAR ( POPLAR VENER ), độ dày:0.3-0.6mm, tên KH Liriodendron tulipifera, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
56 MTQ
|