1
|
7762 0500 5014
|
4W650022A00#&Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
THKA21000963
|
A0107300000#&Antenna - Vật cách điện bằng sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-11-14
|
CHINA
|
4500 PCE
|
3
|
THKA21000963
|
A0105000000#&Gps Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-11-14
|
CHINA
|
54000 PCE
|
4
|
THKA21000963
|
4W650022A00#&Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-11-14
|
CHINA
|
7500 PCE
|
5
|
THKA21000963
|
4W650022A00#&Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-11-14
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
THKA21000578
|
4W650022A00#&Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-10-07
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
THKA21000578
|
A0105000000#&Gps Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1500 PCE
|
8
|
THKA21000578
|
A0105000000#&Gps Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-10-07
|
CHINA
|
34500 PCE
|
9
|
THKA21000578
|
A0105000000#&Gps Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-10-07
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
THKA21000761
|
A0105000000#&Gps Antenna - Vật cách điện bằng gốm sứ ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
AD DEVICE (H.K) LIMITED
|
2021-09-15
|
CHINA
|
24000 PCE
|