1
|
180821KMTCSHAH889199
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh: TRICYCLAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 09/09/2020, phụ lục I, trang 165.
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
150621SITDSHSGP077578
|
Thuốc trừ sâu Tipof 16SG (Clothianidin 16% W/W), 25kg/bag. Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 63. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
211021HDMUSHAZ71093200
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng TRICOM 75WP (Tricyclazole 75% W/W). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 201. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN JAPEC
|
ACE BIOSCIENCE PTE. LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
211021HDMUSHAZ71093200
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng G3TOP 40SG (Gibberellic acid 40% W/W). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 246. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN JAPEC
|
ACE BIOSCIENCE PTE. LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
210921HDMUSHAZ13006900
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh: TRICYCLAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 09/09/2020, phụ lục I, trang 165.
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
020521SITDSHSGP077438
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng HEXACONAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 165
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
020521SITDSHSGP077438
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng TRICYCLAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 165
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
020521SITDSHSGP077438
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng HEXACONAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 165
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
020521SITDSHSGP077438
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng TRICYCLAZOLE TECH 95% (FORVILNEW 250SC). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 165
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
061120HBSHA2010056
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh: TRICYCLAZOLE TECH 95% ( Forvilnew 250SC ). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 09/09/2020, phụ lục I, trang 165.
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
ACE BIOSCIENCE PTE LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|