1
|
200122292464351
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng: Anti-XO 200WP (Bismerthiazol 200g/kg, WP). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 133
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
200122292464350
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng: Anti-XO 200WP (Bismerthiazol 200g/kg, WP). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 133
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
071221SMLMSHCM1Y880400
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng: FORTAMIN 3SL (Kasugamycin 3%w/w SL). Hàng nhập thuộc thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT (ngày 09/09/2020), phụ lục I, trang 172
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
LONG FAT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 LTR
|
4
|
160322A56CX06216
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng ZURON 150WP (Paclobutrazole 150g/kg, WP). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 237
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
32000 KGM
|
5
|
100322COAU7237371310
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh: PICOXYSTROBIN TECH 98.5% (TEACHER 400SC). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 130
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
100322COAU7237371310
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu CHLORFENAPYR TECH 98% (FANMAX 350SC). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 44
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
13000 KGM
|
7
|
120322COAU7237138150
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu LAMBDA-CYHALOTHRIN TECH 96% (FORTARAS TOP 247SC). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 86
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
120322COAU7237138150
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu THIAMETHOXAM TECH 97% (FORTARAS TOP 247SC). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 86
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
700 KGM
|
9
|
120322COAU7237138150
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh: AZOXYSTROBIN TECH 98% (TROBIN TOP 325SC).Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 107
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
120322COAU7237138150
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh: DIFENOCONAZOLE TECH 96% (TROBIN TOP 325SC). Hàng nhập thuộc thông tư 19/2021/TT-BNNPTNT (ngày 28/12/2021), phụ lục I, trang 107
|
Công Ty TNHH Phú Nông
|
FERTIAGRO PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|