|
1
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.5mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
519040 KGM
|
|
2
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.0mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
2806170 KGM
|
|
3
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.3mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
2317354 KGM
|
|
4
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.5mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
262080 KGM
|
|
5
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.3mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
234490 KGM
|
|
6
|
270618BYQPHU03
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa ngâm tẩy gỉ,PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEET IN COILS,GRADE:SAE1006B,STANDARD:BX1111-2017,B từ 0.0008% trở lên,size 2.0mmx1212mmxCoil.Mới 100%.
|
Tổng Công Ty Thép Việt Nam - Ctcp
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
501460 KGM
|