1
|
181221TW2173JT20
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Hàng mới 100%. Kích thước :4.8mm x 1500mm x cuộn
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE ( HK ) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
83830 KGM
|
2
|
181221TW2173JT20
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Hàng mới 100%. Kích thước :3.8mm x 1500mm x cuộn
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE ( HK ) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
88460 KGM
|
3
|
181221TW2173JT20
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Hàng mới 100%. Kích thước :3mm x 1500mm x cuộn
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE ( HK ) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
206770 KGM
|
4
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước:9.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
29690 KGM
|
5
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước:7.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
29470 KGM
|
6
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước:5.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
29480 KGM
|
7
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước:4.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
88560 KGM
|
8
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :3.8 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
59200 KGM
|
9
|
051221HPJT02
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :3 x 1500 x cuộn (mm)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
SHARPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
207230 KGM
|
10
|
280221HPLB01
|
Thép tấm chống trượt hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400CR, KT: 3.0mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và sản xuất Hà An
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
24566 KGM
|