1
|
011219SITDSHSGQ50037
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt INDUSTRIAL LINEAR ALKYL BENZENE SULFONIC ACID CONTENT OF 96%. (Mã số CAS: 42615-29-2) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
CHINAARTS INTERNATIONAL TRANS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
16800 KGM
|
2
|
2107190279609670
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt INDUSTRIAL LINEAR ALKYL BENZENE SULFONIC ACID CONTENT OF 96%. (Mã số CAS: 42615-29-2) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
CHINAARTS INTERTRANS SHANGHAI CO., LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
120619COAU7111082110
|
Vải thun Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi, tỉ trọng sợi filament>85%,đã nhuộn,Định lượng 65->150g/m2,,chưa qua sữ dụng,SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại và màu sắc, chiểu dài, khổ ko đều.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
PACH RESOURCE PTE LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
56743 KGM
|
4
|
120619COAU7111082110
|
Vải thun Polyester K44/64"(Dệt thoi có sợi, tỉ trọng sợi filament>85%,đã nhuộn,Định lượng 65->150g/m2,,chưa qua sữ dụng,SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại và màu sắc, chiểu dài, khổ ko đều.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
PACH RESOURCE PTE LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
56743 KGM
|
5
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi lớn, định lượng: 65GSM, khổ 24cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
3136 KGM
|
6
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi lớn, định lượng: 50GSM, khổ 24cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
2078.6 KGM
|
7
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi lớn, định lượng: 55GSM, khổ 24cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6662.6 KGM
|
8
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi nhỏ, định lượng: 60GSM, khổ 27cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
2989.4 KGM
|
9
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi nhỏ, định lượng: 60GSM, khổ 24cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
3108 KGM
|
10
|
280519A569A33868
|
Vải không dệt 100% Polyester, màu trắng chấm bi lớn, định lượng: 60GSM, khổ 24cm, Dùng làm khăn ướt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Q&T
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6876 KGM
|