1
|
290322COAU7237708230
|
Vải không dệt BT060 SMALL DOTS CROSS 23cm,từ 100% Polyester,dạng cuộn,dài 1250m, trọng lượng: 52.8-76.8kg/cuộn,định lượng 60gsm,khổ 0.2m,chưa ngâm tẩm tráng phủ,không nhãn hiệu.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH THươNG MạI CáT TườNG
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6778.2 KGM
|
2
|
290322COAU7237708230
|
Vải không dệt DBT045P-22MESH CROSS 20cm,từ 100% Polyester, dạng cuộn, dài 1900m, trọng lượng: 86.2-89.4kg/cuộn,định lượng 45gsm, khổ 0.2m, chưa ngâm tẩm tráng phủ, không nhãn hiệu.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH THươNG MạI CáT TườNG
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2363.6 KGM
|
3
|
290322COAU7237708230
|
Vải không dệt BT060 SMALL DOTS CROSS 23cm,từ 100% Polyester,dạng cuộn,dài 1250m, trọng lượng: 67.8-71.8kg/cuộn,định lượng 60gsm,khổ 0.23m,chưa ngâm tẩm tráng phủ,không nhãn hiệu.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH THươNG MạI CáT TườNG
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3367.6 KGM
|
4
|
290322COAU7237708230
|
Vải không dệt DBT045P-22MESH CROSS 23cm,từ 100% Polyester, dạng cuộn, dài 1900m, trọng lượng: 79.2-81.8kg/cuộn,định lượng 45gsm, khổ 0.23m, chưa ngâm tẩm tráng phủ, không nhãn hiệu.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH THươNG MạI CáT TườNG
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3113.2 KGM
|
5
|
290322COAU7237708230
|
Vải không dệt DBT045P-22MESH CROSS 20cm,từ 100% Polyester, dạng cuộn, dài 1900m, trọng lượng: 51.8 - 78.6kg/cuộn,định lượng 45gsm, khổ 0.2m, chưa ngâm tẩm tráng phủ, không nhãn hiệu.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH THươNG MạI CáT TườNG
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3154.8 KGM
|
6
|
030322EGLV142200290871
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 55g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vi Na To Ken
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2285 KGM
|
7
|
030322EGLV142200290871
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 60g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vi Na To Ken
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3209 KGM
|
8
|
030322EGLV142200290871
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vi Na To Ken
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1616.8 KGM
|
9
|
030322EGLV142200290871
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE SMALL DOT, trọng lượng 85g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vi Na To Ken
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1661.4 KGM
|
10
|
030322EGLV142200290871
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE 22 MESH, trọng lượng 50g/m2, dạng cuộn khổ 19CM, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Vi Na To Ken
|
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2460.8 KGM
|