1
|
100222COAU7236806710
|
Cáp thép dự ứng lực, không mạ, mác thép 1860Mpa, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416-2012A, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mói 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
98226 KGM
|
2
|
170322SITGTXHP376925
|
Cáp thép dự ứng lực, không mạ, mác thép 1860Mpa, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416-2012A, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mói 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
175506 KGM
|
3
|
100322SITGTXHP376924
|
Cáp thép dự ứng lực, không mạ, mác thép 1860Mpa, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416-2012A, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mói 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
177506 KGM
|
4
|
280122OOLU2690715650
|
Cáp thép dự ứng lực, bện 7 sợi, không mạ, mác thép 1860Mpa, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A 416/A 416M-10, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mói 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
TIANJIN DALU STEEL STRAND FOR PRESTRESSED CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
167582 KGM
|
5
|
060121COAU7228385260
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0.7%-1.3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 10.7mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
165414 KGM
|
6
|
060121COAU7228385260
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0.7%-1.3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 9mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
169930 KGM
|
7
|
241220COAU7228385150
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0,7%-1,3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 10.7mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
171060 KGM
|
8
|
241220COAU7228385150
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0,7%-1,3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 9mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
171306 KGM
|
9
|
241220COAU7228385350
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0.7%-1.3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 10.7mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
168868 KGM
|
10
|
241220COAU7228385350
|
Thép hợp kim (mangan-silic), dạng thanh/que,Mn:0,6%-1%,Si:0.7%-1.3%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực,cán nóng, không đều, đường kính 9mm, mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SơN TRườNG
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
170330 KGM
|