1
|
FRA0821786
|
Kelco Crete DG-F, Phụ gia tạo đặc dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông, dùng trong xây dựng (25kg/bag). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
BASF CONSTRUCTION ADDITIVES GMBH
|
2022-12-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
11261589780
|
Hạt nhựa nguyên sinh Grilon TSG-30/4 FA Natural polyamide-6, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
EMS-CHEMIE (TAIWAN) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
11261589780
|
Hạt nhựa nguyên sinh Grilon TSG-30/4 FA Black 9840 polyamide-6, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
EMS-CHEMIE (TAIWAN) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
2385069164
|
Túi có logo công ty IMCD, 100% Nylon
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
IMCD ASIA PTE. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
230222HDMUTAOA89192100
|
Nguyên liệu thực phẩm,Vỏ bọc xúc xích Collagen Casing PDF PLUS (26 MM),chất liệu bằng collagen,không in hinh in chữ, có tiếp xúc với thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
SHANDONG HAIAOS BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
433440 MTR
|
6
|
230222HDMUTAOA89192100
|
Nguyên liệu thực phẩm,Vỏ bọc xúc xích Collagen Casing PDF (28 MM),chất liệu bằng collagen,không in hinh in chữ, có tiếp xúc với thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
SHANDONG HAIAOS BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
268800 MTR
|
7
|
4756011503
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đạm đậu nành (1.7kg/túi), hàng mẫu, Nhà SX: Shandong wonderful biotech co., ltd, ngày SX: 02/2022, HSD: 02/2023
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
SHANDONG HAICHENG I/E CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3 BAG
|
8
|
210222EGLV147200081113
|
Glydant 2000- Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2201013. Cas: 6440-58-0. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
17600 KGM
|
9
|
210222EGLV147200081092
|
Glydant 2000- Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2201013 & NJM2201019. Cas: 6440-58-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
201221CAN0262437
|
Niacinamide USP PC, Vitamin dùng làm nguyên liệu cho mỹ phẩm. NSX: 07/10/2021, HSD: 06/10/2024. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
800 KGM
|