1
|
11288643940
|
(NLSX SP NESTLE) Chất ổn định -GELLAN GUM GELLANEER ND-103B, (25KG/Carton). HSD: 07/2023
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-08-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
250220GXSAG20023321
|
Phụ gia thực phẩm: Gellan Gum Gellaneer ND-103B . Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 10/2021. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
3
|
6299681080
|
Chất làm dày, chất ổn định trong sản xuất thực phẩm - Gellan gum. Hàng mẫu
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2020-01-17
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
3500850043
|
Sổ tay trắng
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-12-25
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
3500850043
|
Lịch
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-12-25
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
3500876385
|
Phụ gia thực phẩm: Gellan Gum (0.5kg/hủ), hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-12-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
3210823862
|
GELLAN GUM dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi), hàng mẫu
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-11-12
|
CHINA
|
1 BAG
|
8
|
171019GXSAG19103123
|
Nguyên liệu thực phẩm: Gellan Gum Gellaneer ND-103B . Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 08/2021. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
2516686841
|
Chất làm đầy, chất ổn định: Gellan Gum dùng trong sản xuất thực phẩm (0.1kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1 BAG
|
10
|
6963711160
|
Gellan Gum, dạng bột, (chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định trong sản xuất thực phẩm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN IMCD VIệT NAM
|
ZHEJIANG DSM ZHONGKEN BIOTECHNOLOGY
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1 KGM
|