1
|
060422CMZ0787533-02
|
PP01#&PPO 20%G.F. SABIC NORYL GFN20-701 BLK {E121562}- Hạt nhựa PP (nguyên sinh, 25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
290 KGM
|
2
|
20422217251833
|
VT013#&Mút xốp cách âm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
79200 PCE
|
3
|
060422CMZ0787533-02
|
VT019#& Thanh sắt ( cố định bên trong bàn chải con lăn, qc: diam8mm x 21.5mm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9600 PCE
|
4
|
060422CMZ0787533-02
|
VT009#&Thép không hợp kim hàm lượng( C<0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dài, cán nguội không ở dạng lượng sóng,chưa, phủ, mạ hoặc tráng, QC: (0.35*2.3)mm.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2024 KGM
|
5
|
060422CMZ0787533-02
|
VT008#&Vòng bi ( bằng sắt, đường kính ngoài: 17.462mm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
74000 PCE
|
6
|
060422CMZ0787533-02
|
VT006#&Chốt sắt (đường kính: 8mm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
55600 PCE
|
7
|
060422CMZ0787533-02
|
VT001#&Đai ốc( đã ren, đường kính 4mm-8mm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
157835 PCE
|
8
|
060422CMZ0787533-01
|
K583#&Khuôn ép sản phẩm nhựa,không gắn các thiết bị để có thể vận hành,chuyển động- Tooling Mould-544720001, hàng đã qua sử dụng năm sản xuất 2021)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
080322XQH0005209-1
|
K575#&Khuôn ép ( bằng thép dùng để ép các sản phẩm nhựa, Tooling mould-545438001-21394 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
080322XQH0005209-1
|
K574#&Khuôn ép ( bằng thép dùng để ép các sản phẩm nhựa, Tooling mould-545437001-21393 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MING HAO
|
MING HAO INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|