1
|
112200016273458
|
RSN#&Hạt nhựa PBT-RG301-BK33 (Polybutylene terephthalate)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
112200016211220
|
SE00038#&Hạt nhựa PBT-RG301 BK-32
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
KINGFA SCI & TECH. CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
240322CULVNAS2206260
|
Hạt nhựa hợp kim PC-ABS, nguyên liệu dùng để tạo ra vỏ trước của Tivi- PC-ABS RESIN JH960-6215 C2B-G0464. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM)
|
KINGFA SCI&TECH CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
4
|
240322CULVNAS2206260
|
Hạt nhựa HIPS dạng nguyên sinh (dạng hạt), nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa - PLASTIC RESIN FRHIPS-980 8252, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM)
|
KINGFA SCI&TECH CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
52000 KGM
|
5
|
270322CULVNAS2206476
|
Hạt nhựa hợp kim PC-ABS, nguyên liệu dùng để tạo ra vỏ trước của Tivi- PC-ABS RESIN JH960-6215 C2B-G0464. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM)
|
KINGFA SCI&TECH CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
6
|
112200016264017
|
RSN#&Hạt nhựa PBT-RG301-BK76 (Polybutylene terephthalate)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
112200016264017
|
RSN#&Hạt nhựa PBT-RG301-BK76 (Polybutylene terephthalate)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
112200016264017
|
RSN#&Hạt nhựa ABS- JH960-HT08 C9G-G0007 (Acrylonitrile butadiene styrene)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
112200016264017
|
RSN#&Hạt nhựa ABS- FW-620HT (Acrylonitrile butadiene styrene)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
112200016264017
|
RSN#&Hạt nhựa ABS- JH960-HT08 C5R-G0070 (Acrylonitrile butadiene styrene)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
KINGFA SCI.& TECH.CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|