1
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 88.9MM x 5.49MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3198 KGM
|
2
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 76MM x 4MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5962 KGM
|
3
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 60.3MM x 3.91MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7676 KGM
|
4
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 42.2MM x 3.56MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3928 KGM
|
5
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 33.4MM x 3.38MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2870 KGM
|
6
|
040422HCMXG65
|
Ống thép đúc chịu áp lực cao, tiêu chuẩn ASTM A106 grade B, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí (không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển),Size: 114.3MM x 6.02MM x 6.0M,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TâY TIếN
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1838 KGM
|