1
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 273.1 inch X dày 9.27 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
93.06 TNE
|
2
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 219.1 inch X dày 8.18 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8.9 TNE
|
3
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 219.1 inchX dày 6.35 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2.76 TNE
|
4
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 168.3 inch X dày 7.11 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
59.64 TNE
|
5
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 114.3 inch X dày 6.02 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11.76 TNE
|
6
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 88.9 inch X dày 5.49 mm x dài 12 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6.67 TNE
|
7
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 60.3 inch X dày 3.91 mm x dài 6 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20.02 TNE
|
8
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 33.4 inch X dày 3.38 mm x dài 6 m,TC: API 5L,Mác:GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
0.4 TNE
|
9
|
190222HPXG01
|
Ống thép carbon,loại đúc, dùng cho đường ống dẫn dầu dẫn khí,KT: phi 26.7 inch X dày 2.87 mm x dài 6 m,TC: API 5L, Mác: GR.B,Mới 100%, NSX :Inner Mongolia Baotou Steel Union Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN XâY LắP 1 - PETROLIMEX
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1.43 TNE
|
10
|
290122EGLV141200013062
|
Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (20 x 2000 x 8000)mm, mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Kiên Thành
|
SYNDA STEEL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
25.12 TNE
|