1
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.48MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
63460 KGM
|
2
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.38MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
63150 KGM
|
3
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.18MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
64190 KGM
|
4
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.08MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
64240 KGM
|
5
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 0.98MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
128870 KGM
|
6
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.48MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
63460 KGM
|
7
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.38MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
63150 KGM
|
8
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.18MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
64190 KGM
|
9
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 1.08MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
64240 KGM
|
10
|
050919HPXG41
|
Thép dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, khổ rộng > 600mm, hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%,TC: JIS G3141, SPCC-SD. KT: 0.98MM x1250MM x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Việt Nhật
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-26
|
CHINA
|
128870 KGM
|