1
|
290220JJCXMHPAYD00025
|
mộc nhĩđen sấy khô ,chưa qua chế biến chỉ qua sơ chế thông thường ( sấy khô). do Trung Quốc sản xuất hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
FUZHOU FUJING FOOD CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5600 KGM
|
2
|
290220JJCXMHPAYD00025
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia polytricha ) ( 14kg/ CT) , chưa qua sơ chế, chưa qua chế biến hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
FUZHOU FUJING FOOD CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5600 KGM
|
3
|
290220JJCXMHPAYD00025
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia polytricha ) ( 14kg/ CT) , chưa qua sơ chế, hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
FUZHOU FUJING FOOD CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5600 KGM
|
4
|
270220QDGS20020094
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula ) ( 15kg/ Bao) , chưa qua sơ chế, hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
270220QDGS20020094
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula ) ( 15kg/ Bao) , chưa qua sơ chế, hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
4500 KGM
|
6
|
151219WHF2019120333
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula ) ( 13kg/ CT) , chưa qua sơ chế, hàng không thuộc trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HưNG NGUYêN
|
FUZHOU ROSEMALED INTERNATIONAL TRANDING INC
|
2020-01-15
|
CHINA
|
500 UNIT
|