1
|
291221OOLU2687223270
|
Mộc nhĩ khô dạng sợi,tên khoa học Auricularia auricula,1carton=10kgs,sd làm NL trong chế biến thực phẩm,hàng chưa chế biến,chưa tẩm ướp,chỉ phơi khô,NSX: Longrun (China) Industrial co.,Limited,mới100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU D&C
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9310 KGM
|
2
|
260222JJCXMHPACD00119
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula), dùng làm thực phẩm. NXS: Longrun (China) Industrial Co., Limited. NSX: 14/02/2022; HSD: 13/02/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6956 KGM
|
3
|
290122216067203
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula), dùng làm thực phẩm, 14.8kg x 470bags. NXS: LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6956 KGM
|
4
|
170422217669043
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula), dùng làm thực phẩm. NXS: NANJING WANGSHENG FOOD CO., LTD. NSX: 31/03/2022; HSD: 30/03/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5920 KGM
|
5
|
170422217669125
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula), dùng làm thực phẩm. NXS: Longrun (China) Industrial Co., Limited. NSX: 02/04/2022; HSD: 01/04/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20868 KGM
|
6
|
80422217489967
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula), dùng làm thực phẩm. NXS: Longrun (China) Industrial Co., Limited. NSX: 16/02/2022; HSD: 15/02/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
13912 KGM
|
7
|
80422217489995
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia auricula Underw), dùng làm thực phẩm. NXS: NANJING WANGSHENG FOOD CO., LTD. NSX: 25/03/2022; HSD: 24/03/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5920 KGM
|
8
|
160322ANSVH1F2102502
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, loại A3, tên khoa học (Lentinula edodes), dùng làm thực phẩm. NXS: LIAN FENG (SUI ZHOU) FOOD CO.,LTD. NSX: 02/03/2022; HSD: 01/03/2024 Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2600 KGM
|
9
|
160322ANSVH1F2102502
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, loại A2, tên khoa học (Lentinula edodes), dùng làm thực phẩm. NXS: LIAN FENG (SUI ZHOU) FOOD CO.,LTD. NSX: 02/03/2022; HSD: 01/03/2024 Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
750 KGM
|
10
|
160322ANSVH1F2102502
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến, loại A1, tên khoa học (Lentinula edodes), dùng làm thực phẩm. NXS: LIAN FENG (SUI ZHOU) FOOD CO.,LTD. NSX: 02/03/2022; HSD: 01/03/2024 Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NAM ANH RIWAY
|
LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
170 KGM
|