1
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.8mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
72.5 TNE
|
2
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.0mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
23.98 TNE
|
3
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.5mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
49.9 TNE
|
4
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng không có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.2mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
47.45 TNE
|
5
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.8mm x Rộng 1500mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
47.61 TNE
|
6
|
260322COAU7237630100
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng có hình dập nổi trên bề mặt(chưa phủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.8mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
41.51 TNE
|
7
|
081221COAU7235485860
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng có hình dập nổi trên bề mặt(chưaphủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 2.8mm x Rộng 1500mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
110.1 TNE
|
8
|
081221COAU7235485860
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng có hình dập nổi trên bề mặt(chưa phủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 1.8mm x Rộng 1500mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
24.73 TNE
|
9
|
250222COAU7237080240
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa phủ,mạ,tráng),Mác thép SS400, Dày 1.2mm x Rộng 1250mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG HAO RUI METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
131121COAU7234872660
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng có hình dập nổi trên bề mặt(chưa phủ,mạ,tráng),TC:JIS G3101,Mác thép SS400, Dày 2.8mm x Rộng 1500mm x coil,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
77.28 TNE
|