|
1
|
210921HMSE2108178
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng , mạ kẽm DX51D+Z-80 FB, không hiệu, h.lượng carbon: 0.7%, mới 100%, kích thước: rộng 375mmx dày 2.5mm, TC:GB/T 2518-2019.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐIềN HàO NAM
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
4 TNE
|
|
2
|
210921HMSE2108178
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng , mạ kẽm được sơn phủ AZ50, không hiệu, h.lượng carbon: 0.4%, mới 100%, kích thước: rộng 1200mmx dày 0.45mm, TC: GB/T 12754-2006.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐIềN HàO NAM
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
8 TNE
|
|
3
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304, No 1, kích thước: 20.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
4393 KGM
|
|
4
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304, No 1,kích thước: 18.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
3961 KGM
|
|
5
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304, No 1, kích thước: 16.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
3426 KGM
|
|
6
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304,No 1, kích thước: 14.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
3086 KGM
|
|
7
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304,No 1, kích thước: 12.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
4290 KGM
|
|
8
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304, No 1, kích thước: 10.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
2095 KGM
|
|
9
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304,No 1, kích thước: 8.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
2755 KGM
|
|
10
|
151120YMLUI236185965
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, loại SS304,No 1, kích thước: 6.0MM(T) x 1500.0MM(W) x 6000.0MM(L),Mới:100% ,
|
CôNG TY TNHH XNK 9G
|
SHANDONG XINCHENGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
2080 KGM
|