1
|
4352-0153-112.011
|
SHE-BEAM BOX#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh đà ngang dài
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4040 PCE
|
2
|
4352-0153-112.011
|
SHE-BEAM BOX#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh đà ngang dài
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1860 PCE
|
3
|
4352-0153-112.011
|
SHE-CONNECTION#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh nối
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
16975 PCE
|
4
|
4352-0153-112.011
|
SHE-UPRIGHT#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh thẳng
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
11000 PCE
|
5
|
4352-9813-202.023
|
SHE-BEAM BOX#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh đà ngang dài
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
224 PCE
|
6
|
4352-9813-202.023
|
SHE-BEAM BOX#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh đà ngang dài
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3560 PCE
|
7
|
4352-9813-202.023
|
SHE-UPRIGHT#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh thẳng
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
16000 PCE
|
8
|
4352-9813-202.023
|
SHE-BEAM#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh đà ngang ngắn
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2240 PCE
|
9
|
4352-9813-202.023
|
SHE-FRAME#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh khung trụ đứng
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1120 PCE
|
10
|
TAOCB22002891
|
SHE-UPRIGHT#&Kết cấu kệ sắt để sản phẩm ( dạng tháo lắp) Thanh thẳng
|
Công Ty TNHH Workway Việt Nam
|
QINGDAO YUDING METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4088 PCE
|