1
|
300919CMZ0342219
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
88000 KGM
|
2
|
250919HDMUNXHM0611717
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL TRADE CO.,LTD
|
2019-01-10
|
CHINA
|
27360 KGM
|
3
|
250919OOLU2628207940
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-01-10
|
CHINA
|
176000 KGM
|
4
|
030919COAU7084996680
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
396000 KGM
|
5
|
270819KMTCJIU0037935
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
242000 KGM
|
6
|
270819KMTCJIU0037935
|
Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim dạng Cuộn. Quy cách không đồng nhất (3.00 - 4.75 x 600UP) mm. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131
|
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Tuấn Phong
|
ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
242000 KGM
|