1
|
260121PSINHC12101090
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL RESIN E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1 TNE
|
2
|
060820SESGN20080203-14
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B( F.O.C ) Số lượng đúng: 0.025 TNE, đơn giá: 7.600 USD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
0.03 TNE
|
3
|
060820SESGN20080203-14
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
4
|
090420SESGN20040038-16
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B( F.O.C ) Số lượng đúng: 0.025 TNE, đơn giá: 7.600 USD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
0.03 TNE
|
5
|
090420SESGN20040038-16
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
6
|
281120SESGN20110097-16
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
281120SESGN20110097-16
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 TNE
|
8
|
250719SESGN19070249-06
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
1 TNE
|
9
|
775172819856
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh Eval Resin E105B
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
KURARAY ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
25 KGM
|