1
|
Đuôi xi lanh cần.MS:JSB-09.2.014/2 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
Đầu bích.MS:JSB-09.2.011/2 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
18 PCE
|
3
|
Đầu xi lanh .MS:JSA-AG2012-03 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
44 PCE
|
4
|
Đuôi xi lanh cần.MS:JSB-09.2.014/2 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
Đầu bích.MS:JSB-09.2.011/2 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
18 PCE
|
6
|
Đầu xi lanh .MS:JSA-AG2012-03 , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
V.P.S CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
44 PCE
|
7
|
050719SHGN19060414
|
Bơm thủy lực piston 95cc. MS:VSH-POPFJR130LS4C, code: HP1VO130DRS/01R-NSD12K02, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HYTEK POWER CO ., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
030219AMIGL190047857A
|
Bạc đạn của trụ xoay. MS: VSBP-010.20.650.0.00.50.1600, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
XUZHOU FENGHE SLEWING BEARING CO., LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
020119OOLU2615001830
|
VHU100050042067M74_HU#&Thép chữ U-AS/NZS 3679 GRADE 300 (100x50x4.2x6.7) mm.Ms:VHU100050042067M74, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
5085 MTR
|
10
|
V0254351965
|
Bản lề lá sơn đen. MS:VSG-HL051-3, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
GUANGZHOU TENGSHUN CONCRETE PUMPING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
50 PCE
|