1
|
090222GLSL22010864
|
ON001#&ống nhựa PVC, (Qui cách: F 6.4mm x L1.22m, ký hiệu: W. Khi sử dụng thì cắt ngắn cần thiết dùng để phủ kín 2 đầu thanh sắt hàn nối với nhau không bị rỉ sét)
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
324 KGM
|
2
|
060222S00133903
|
6410193#&Ống co nhiệt cách điện, chất liệu bằng polyme dài 5.94mm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 MTR
|
3
|
7735570194
|
1841045#&Ống tản nhiệt (V302633)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 MTR
|
4
|
7735570194
|
1912851#&Ống tản nhiệt (V302632)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
5
|
7735570194
|
1912851#&Ống tản nhiệt (V302631)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
6
|
7735570194
|
1841045#&Ống tản nhiệt (V302633)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 MTR
|
7
|
7735570194
|
1912851#&Ống tản nhiệt (V302632)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
8
|
7735570194
|
1912851#&Ống tản nhiệt (V302631)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
9
|
291221LLLHCM21C21703HCM
|
P0015#&ống nối bằng nhựa dạng cuộn dùng để bảo vệ đoạn dây điện TUBE 4131911 ID6.5mmT0.5mm BLK #PO-AWG2
|
Công Ty TNHH THERMTROL (VSIP)
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3048 MTR
|
10
|
291221LLLHCM21C21703HCM
|
P0015#&ống nối bằng nhựa dạng cuộn dùng để bảo vệ đoạn dây điện TUBE 4131911 ID5.2mmT0.5mm BLK #PO-AWG4
|
Công Ty TNHH THERMTROL (VSIP)
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
43281.6 MTR
|