1
|
030219SML19010463
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ (6mic x 840mm x 12000m)
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CHINA ALUMINIUM INTERNATIONAL CORP.
|
2019-03-29
|
CHINA
|
11556 KGM
|
2
|
030219SML19010463
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ (6mic x 855mm x 12000m)
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CHINA ALUMINIUM INTERNATIONAL CORP.
|
2019-03-29
|
CHINA
|
3946 KGM
|
3
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mic x 855mm x 12000m).Thay đổi MDSD.Tk NK số: 102559829740 (29/03/2019).Mục 2.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
3946 KGM
|
4
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mic x 840mm x 12000m).Thay đổi MDSD.Tk NK số: 102559829740 (29/03/2019).Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
11556 KGM
|
5
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mic x 470mm x 12000m).Thay đổi MDSD. Tk NK số: 102315999810 (06/11/2018). Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
7172.08 KGM
|
6
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mm x 855mm x 12000m).Thay đổi MDSD.Tk NK số: 102559829740 (29/03/2019).Mục 2.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
3946 KGM
|
7
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mm x 840mm x 12000m).Thay đổi MDSD.Tk NK số: 102559829740 (29/03/2019).Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
11556 KGM
|
8
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ chưa được bồi, chưa được gia công thêm (6mm x 470mm x 12000m).Thay đổi MDSD. Tk NK số: 102315999810 (06/11/2018). Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
7172.08 KGM
|
9
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ (6mic x 840mm x 12000m). Tk NK số: 102559829740 (29/03/2019).Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
11556 KGM
|
10
|
AL#&Màng nhôm AL chưa in hình, chữ (6mic x 470mm x 12000m). Tk NK số: 102315999810 (06/11/2018). Mục 1.
|
Công ty TNHH Việt nam J.S Plastic Packaging
|
CONG TY TNHH VIET NAM J.S PLASTIC PACKAGING
|
2019-01-08
|
CHINA
|
7172.08 KGM
|