1
|
GXSAG18074155
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc Tân dược - CEFPROZIL MONOHYDRATE EP 8, Số lô : 180602-8. NSX : 06/06/2018, HSD : 05/06/2020. NSX : Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., LTD - China
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
GXSAG18074155
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc Tân dược - ENALAPRIL MALEAT USP 40, Số lô : 3015-1805-055. NSX : 02/05/2018, HSD : 01/05/2021. NSX : Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., LTD - China
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
ZHEJIANG CHANGMING PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2018-08-23
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
618-5793 0946
|
Nguyên liệu dược để SX tân dược - ALPHA-CHYMOTRYPSIN USP 38 . Số lô : N20180604, NSX : 06/2018 - HSD : 06/2021. NSX : Shanghai Linzyme Biosciences CO., LTD - CHINA.
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
15 KGM
|
4
|
217-18883071
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc tân dược - PREDNISON USP 40 - Số lô : K03B20180505 & K03B20180506 - NSX : 05/2018, HSD : 04/2023. NSX : Henan Lihua Pharmaceutical Co., LTD
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-07-03
|
CHINA
|
155 KGM
|
5
|
GXSAG18055941
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc - CEFPROZIL MONOHYDRATE EP8. Số lô: 180504-18, Nsx: 05/2018, Hd: 05/2020. Nhà SX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., LTD - China
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-06-14
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
160 - 4680 4133
|
Nguyên liệu dược để sản xuất thuốc PREDNISOLONE USP38 - Số lô : NPL 180519 - NSX : 05/2018 - HSD : 05/2023. NSX : TIANJIN TIANYAO Pharmaceuticals CO., LTD - CHINA.
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
M/S. TRICON ENTERPRISES PVT. LTD.
|
2018-06-11
|
INDIA
|
50 KGM
|
7
|
JOYXS180359
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc - BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE USP 38. Số lô: 20180315, Nsx: 03/2018, Hd: 03/2020. Nhà SX: Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD - China
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
618-5260 1334
|
Nguyên liệu dược để SX thuốc - ALPHA-CHYMOTRYPSIN USP 38. Số lô: N20180418, NSX: 25/04/2018, HD: 24/04/2021. NSX: Shanghai linzyme Biosciences LTD-China
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
Nguyên liệu dược PREDNISOLONE USP38 - Số lô : NPL 180304 - NSX : 10/2017 - HSD : 10/2022. NSX : TIANJIN TIANYAO Pharmaceuticals CO., LTD - CHINA.
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
M/S. TRICON ENTERPRISES PVT. LTD.
|
2018-04-25
|
INDIA
|
50 KGM
|
10
|
160 - 5960 9966
|
Nguyên liệu duợc METHYLPREDNISOLONE USP38 - Số lô : NML 170709 - NSX : 06/2017 - HSD : 06/2020. NSX : TIANJIN TIANYAO Pharmaceuticals CO., LTD - CHINA.
|
Công Ty TNHH Us Pharma Usa
|
M/S. TRICON ENTERPRISES PVT. LTD.
|
2018-01-17
|
INDIA
|
30 KGM
|