1
|
170422WY22030433
|
DIMETHYL FORMAMIDE ( N,N - DIMETHYLFORMAMIDE - CTHH: C3H7NO - Ma so Cas : 68-12-2 ) Theo công văn 1447/KĐ-TH ngày 20/11/19, phụ lục đính kèm CV 1447/KĐ-TH ,TB 3457/TB-TCHQ ngày 31/05/19
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
METHYL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20960 KGM
|
2
|
120422EGLV 149201003512
|
CATALYST-CATA60 (Chất xúc tác được sử dụng trong sản xuất đế trong giày - Thành phần chính Triethylenediamine , Mã Cas: 280-57-9 và glycol Mã Cas: 107-21-1- Theo KQGD so: 1737/KD3-TH).
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
180 KGM
|
3
|
120422EGLV 149201003512
|
CATALYST-CATA34 (Chất xúc tác được sử dụng trong sản xuất đế trong giày - Thành phần chính Triethylenediamine , Mã Cas: 280-57-9 và glycol Mã Cas: 107-21-1- Theo KQGD so: 1737/KD3-TH).
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
180 KGM
|
4
|
120422EGLV 149201003512
|
ISOCYANATE PREPOLYMER 202-5A(Thành phần chính Polyether Polyol based Isocyanate Prepolymer-Mã Cas: 68092-58-0,Theo CV 1737/KĐ3-TH ngày 24/09/2020
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
120422EGLV 149201003512
|
POLYETHER POLYOL 202-6BYE (Polyether glycol nguyên sinh, dạng lỏng -Theo KQGĐ số 1219/TB-KĐ3 ngày 29/09/2021) mã Cas 9003-11-6
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
9760 KGM
|
6
|
220222TAOCB22001526JHL4-02
|
N,N-DIETHYLFORMAMIDE (N-N-diethylformamide - CAS NO: 617-84-5, CTHH: C5H11NO) -Theo KQGĐ số : 3547/TB-TCHQ ngày 31/05/2019 của TK số : 10252367566/A12 ngày 11/03/2019)
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
ACHEMICS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
900 KGM
|
7
|
020322TAOCB22001526JHL4-01
|
N,N-DIETHYLFORMAMIDE (N-N-diethylformamide - CAS NO: 617-84-5, CTHH: C5H11NO) -Theo KQGĐ số : 3547/TB-TCHQ ngày 31/05/2019 của TK số : 10252367566/A12 ngày 11/03/2019)
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
ACHEMICS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
13500 KGM
|
8
|
18022200256105
|
DIMETHYL FORMAMIDE ( N,N - DIMETHYLFORMAMIDE - CTHH: C3H7NO - Ma so Cas : 68-12-2 ) Theo công văn 1447/KĐ-TH ngày 20/11/19, phụ lục đính kèm CV 1447/KĐ-TH ,TB 3457/TB-TCHQ ngày 31/05/19
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
METHYL CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
20940 KGM
|
9
|
300721211975543
|
ISOCYANATE PREPOLYMER 202-5A(Thành phần chính Polyether Polyol based Isocyanate Prepolymer-Mã Cas: 68092-58-0,Theo CV 1737/KĐ3-TH ngày 24/09/2020
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
300721211975543
|
ISOCYANATE PREPOLYMER 409A(Thành phần chính Polyether Polyol based Isocyanate Prepolymer-Mã Cas: 68092-58-0,Theo KQGĐ số : 1737/KĐ3 - TH ngày 24/09/2020) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3.
|
Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
|
POU CHIEN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
12000 KGM
|