1
|
051221HPJT37
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR270BH-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.7mmx1820mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-12-21
|
CHINA
|
9180 KGM
|
2
|
051221HPJT37
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR270BH-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.7mmx1820mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-12-21
|
CHINA
|
9160 KGM
|
3
|
051221HPJT37
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR270BH-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.7mmx1820mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-12-21
|
CHINA
|
9160 KGM
|
4
|
051221HPJT37
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR270BH-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.7mmx1820mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-12-21
|
CHINA
|
9430 KGM
|
5
|
310821HPXG42/84/88
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: HC220YD-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 1.2mmx1880mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-09-17
|
CHINA
|
86780 KGM
|
6
|
310821HPXG42/84/88
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR270BH, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.7mmx1820mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-09-17
|
CHINA
|
55120 KGM
|
7
|
310821HPXG42/84/88
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR4-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.65mmx1850mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-09-17
|
CHINA
|
70500 KGM
|
8
|
310821HPXG42/84/88
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR4-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.65mmx1840mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-09-17
|
CHINA
|
75300 KGM
|
9
|
030721COAU7882748290
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR4-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.65mmx1850mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
35780 KGM
|
10
|
030721COAU7882748290
|
Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép: CR4-GI50/50-U, mới 100%, Trung Quốc sx, size: 0.65mmx1840mmxC
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM GIA CôNG POSCO VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
35560 KGM
|