1
|
041221SITRNBCL848429
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20KG UP
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
WOOS (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
081120OOLU2651399920
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
27500 KGM
|
3
|
171120SITRTASG817420
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh size 10-20kgs.
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
13725 KGM
|
4
|
171120SITRTASG817420
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh size 20kgs trở lên.
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
10585 KGM
|
5
|
171120SITRTASG817420
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh size 10-20kgs.
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
13725 KGM
|
6
|
171120SITRTASG817420
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh size 20kgs trở lên.
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
10585 KGM
|
7
|
290920AAZH025866
|
CNEYE#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 18kg trở xuống
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
976 KGM
|
8
|
290920AAZH025866
|
CNEYE#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 18kg trở lên
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
6014 KGM
|
9
|
290920AAZH025866
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 18kg trở xuống
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
1930 KGM
|
10
|
290920AAZH025866
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh size 18kg trở lên
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
16200 KGM
|