|
1
|
597378541
|
IHV-YLGG12-190721#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 15 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
115 KGM
|
|
2
|
597378541
|
IHV-YLGG11-190721#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
25727 KGM
|
|
3
|
081120OOLU2651399920
|
CNVV#&Cá Ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Sơn
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
27500 KGM
|
|
4
|
100320COAU7058186770
|
IM-TUNA WR 59-12320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
5
|
100320COAU7058186760
|
IM-TUNA WR 58-12320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
6
|
100320COAU7058186760
|
IM-TUNA WR 58-12320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
7
|
100320COAU7058186770
|
IM-TUNA WR 59-12320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
8
|
100320COAU7058186760
|
IM-TUNA WR 58-12320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
9
|
280220COAU7058186700
|
IM-TUNA WR 52-5320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
74550 KGM
|
|
10
|
280220COAU7058186700
|
IM-TUNA WR 52-5320#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
74550 KGM
|