1
|
120821DPT21080017
|
Phào cổ trần bằng nhựa PVC. Phụ kiện tấm ốp trần PVC, kích thước: 100mm x 2850mm, mã P100-VL110; P100-VL10 hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAINING TIANHONG DECORATION MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2052 MTR
|
2
|
120821DPT21080017
|
Phào cổ trần bằng nhựa PVC. Phụ kiện tấm ốp trần PVC, kích thước: 60mm x 2850mm, mã P60-VL16; P60-VL06. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAINING TIANHONG DECORATION MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2280 MTR
|
3
|
120821DPT21080017
|
Nẹp góc trong bằng nhựa PVC. Phụ kiện tấm ốp tường PVC, kích thước: 40mm x 2850mm, mã P40-VL14; P40-VL04. Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAINING TIANHONG DECORATION MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
9120 MTR
|
4
|
120821DPT21080017
|
Nẹp góc ngoài bằng nhựa PVC. Phụ kiện tấm ốp tường PVC, kích thước: 30mm x 2850mm, mã P30-VL13; P30-VL03. Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAINING TIANHONG DECORATION MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
10792.95 MTR
|
5
|
120821DPT21080017
|
Tấm nhựa PVC cứng, dùng để ốp trần, ốp tường,bề mặt được phủ 1 lớp màng PVC và in hoa văn, mã: VL-HV12; VL-HV11; VL-G01, kích thước: 300x40x0.9cm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAINING TIANHONG DECORATION MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1598.4 MTK
|
6
|
280918I240227301WFL6
|
Ma ní bằng sắt . Kích thước phi : 20 mm & 36 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
4270 KGM
|
7
|
280918I240227301WFL6
|
Khóa cáp bằng sắt (dùng để kẹp vành đai, giáp mối của dây cáp) . Kích thước phi : 5 mm - 8 mm, Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
5310 KGM
|
8
|
280918I240227301WFL6
|
Tăng đơ bằng sắt (dùng để căn chỉnh độ căng - giảm hai đầu các loại dây) . Kích thước phi : 5 mm - 24 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
17050.4 KGM
|
9
|
220918AQDVHOB8350024
|
Vít gỗ bằng sắt, không nhãn hiệu . Kích thước phi: 4.2 mm x dài 13 mm - 50 mm . Nhà sản xuất : SHENZHEN DAHE INDUSTRIAL CO., LTD, hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
27186.1 KGM
|
10
|
080918OOLU2609137530
|
Bu lông bằng sắt, không nhãn hiệu . Kích thước phi : 18 mm - 22 mm x dài 50 - 100 mm, nhà sản xuất : HAN DAN YIDAO METAL PRODUCTS CO., LTD, hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ĐOàN GIA NGUYễN
|
HAN DAN YIDAO METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
14564.1 KGM
|