1
|
110620799010236000
|
Xích bằng thép, đường kính: 6, 8, 10, 12 mm ghép nối bằng mối hàn, dùng để chằng buộc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
LINYI HAOBO IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
27944 KGM
|
2
|
20420799010119600
|
Xích bằng thép, đường kính: 2, 2.8, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12 mm ghép nối các mối hàn dùng để chằng buộc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
LINYI HAOBO IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
26946 KGM
|
3
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 24.0mm,90mmx72mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1 TNE
|
4
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 22.0mm,85mmx70mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1 TNE
|
5
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 20.0mm,80mmx68mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1 TNE
|
6
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 18.0mm,72mmx66mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 16.0mm,62mmx55mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1 TNE
|
8
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 8.0mm,32mmx29mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
7 TNE
|
9
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 6.0mm,29mmx23mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
7 TNE
|
10
|
060120EGLV140901745605
|
Xíchmạ,đườngkính 2.8mm,23mmx11mm,dùng để xích động vật,treo vật nặng,xích tàu thuyền,ngăn các barie đường,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
LINYI HAOBO IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
3 TNE
|