1
|
301218AMIGL180675799A
|
Chất thuộc da hữu cơ - HM-77-239, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
180919SINHCM1909013
|
Chất thuộc da hữu cơ - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
130719AMIGL190298712A
|
Chất thuộc da hữu cơ - HM-77673, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
850 KGM
|
4
|
130719AMIGL190298712A
|
Chất thuộc da hữu cơ - EX-VF-10552, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
280519AMIGL190222241A
|
Chất thuộc da hữu cơ - HM-77-673, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
280519AMIGL190222241A
|
Chất thuộc da hữu cơ - EX-VF-10-552, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
210419AMIGL190156712A
|
Chất thuộc da hữu cơ - EX-VF-10552, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
210419AMIGL190156712A
|
Chất thuộc da hữu cơ - AP-77-216, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL COATINGS & FINE CHEMICALS (SUZHOU) CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
251119SINHCM1911248
|
Chất thuộc da hữu cơ - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
160119SINHCM1901144
|
Chất thuộc da hữu cơ -BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|