1
|
070222HFLHCM22010050
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
240122S03636213
|
076#&Chất làm cứng da(TANICOR DLE ) ( Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol)
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
050422SGN22203043
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
050422SGN22203043
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
020122SGN22112030
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - SYNEKTAN WF, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
125 KGM
|
6
|
020122SGN22112030
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
010422SGN22203053
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL CR, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
150422S03685643
|
076#&Chất làm cứng da(TANICOR DLE ) ( Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol)
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
270322SGN22203033
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - BEMANOL 2B, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
160322SGN22203012
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - SYNEKTAN WF, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Thương Mại Hoàng Phú
|
STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
200 KGM
|