1
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 2, chưa phủ mạ. Kích thước: 12mm dày x 2000mm rộng x 8400mm dài/6 Tấm (1 tấm=1,582.56 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
9495.36 KGM
|
2
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 35mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/43 Tấm (1 tấm=3,297.00 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
141771 KGM
|
3
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 25mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/4 Tấm (1 tấm=2,355.00 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
9420 KGM
|
4
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 25mm dày x 2000mm rộng x 5600mm dài/7 Tấm (1 tấm=2,198.00 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
15386 KGM
|
5
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 16mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/3 Tấm (1 tấm=1,507.20 KG/1KG=1.16 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
4521.6 KGM
|
6
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 15mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/11 Tấm (1 tấm=1,413.00 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
15543 KGM
|
7
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 15mm dày x 2000mm rộng x 5500mm dài/17 Tấm (1 tấm=1,295.30 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
22020.1 KGM
|
8
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 15mm dày x 2000mm rộng x 7000mm dài/1 Tấm (1 tấm=1,648.6 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1648.6 KGM
|
9
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 22 CLASS 1, chưa phủ mạ. Kích thước: 10mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/4 Tấm (1 tấm=942 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3768 KGM
|
10
|
241220A56AA80923
|
Thép tấm cán nóng /Hot rolled steel plate SA-387 GRADE 11 CLASS 2, chưa phủ mạ. Kích thước: 15mm dày x 2000mm rộng x 6000mm dài/3 Tấm (1 tấm=1,413 KG/1KG=1.3 USD) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Bình
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
4239 KGM
|