1
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 30*1850*1000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
436 KGM
|
2
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 20*2200*8000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2763 KGM
|
3
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 16*1500*5200 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
980 KGM
|
4
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 16*2000*9000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2324 KGM
|
5
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 12*2200*8000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1658 KGM
|
6
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 10*1500*9000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
4340 KGM
|
7
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 8*1500*10000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
15540 KGM
|
8
|
280921EGLV142103764374UWS
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm - 16MO3, kt (dày*rộng*dài) mm : 6*1500*9000 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
16450 KGM
|
9
|
040621OOLU8890076560UWS
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng. Kích thước: 6mmx2000x10000mm. Steel plate CCSDH36. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Nguyên Khang
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
26376 KGM
|
10
|
210921HDMUSHAZ34288900
|
Thép không hợp kim hình chữ U,hàm lượng C <0.6%,chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn- UPN400 12M, kích thước (cao*dài cánh*dày thân*dày cạnh) : 400*110*14*18mm ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DLHI VIệT NAM
|
ZHENGZHOU GENG JIN STEEL MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
3446 KGM
|