1
|
010322SMLMSHLN1B917100
|
Chế phẩm có thành phần chính là Copolyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán ; SURFACE SIZING AGENT (C1) (Hàng mới 100%) (Mã CAS : 24981-13-3, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
WUXI FOUNDER CORPORATION CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
030322MCHHCM220206318S
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : ROYAL RED 7000 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 12656-85-8, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
FIRST COLOR CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
030322MCHHCM220206318S
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : ROYAL YELLOW 4000 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 1344-37-2, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
FIRST COLOR CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3500 KGM
|
4
|
030322MCHHCM220206318S
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : ROYAL YELLOW 1000 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 1344-37-2, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
FIRST COLOR CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
010322SMLMSHLN1B916700
|
Chất làm tăng độ bền ướt - dùng trong CN giấy : WET STRENGTH AGENT 25% (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
WUXI FOUNDER CORPORATION CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
010322SMLMSHLN1B916700
|
Hóa chất dùng trong ngành giấy : SLUDGE REUSING AGENT (SRA-30) (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
WUXI FOUNDER CORPORATION CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
010322SMLMSHLN1B916700
|
Chế phẩm có thành phần chính là Copolyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán ; SURFACE SIZING AGENT (C1) (Hàng mới 100%) (Mã CAS : 24981-13-3, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
WUXI FOUNDER CORPORATION CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9450 KGM
|
8
|
040222SMLMSHHQ1A906600
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt ; FAST RED F5RK (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 2786-76-7 , kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
HANGZHOU HAN-COLOR CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
040222SMLMSHHQ1A906600
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt ; PERMANENT RED F3RK (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 2786-76-7 , kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
HANGZHOU HAN-COLOR CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
340 KGM
|
10
|
040222SMLMSHHQ1A906600
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : RUBINE 4B-341 (HÀNG MỚI 100%) ((Mã CAS : 5281-04-9 , kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
HANGZHOU HAN-COLOR CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1200 KGM
|