1
|
210322CCFTJHCM2200009
|
Thép hộp hàn chữ nhật không hợp kim, mạ kẽm có thành phần cacbon < 0.6%, tiêu chuẩn ASTM A36, size 160x80x8MM, chiều dài 6M.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8050 KGM
|
2
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 11.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
57060 KGM
|
3
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 9.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
85450 KGM
|
4
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 7.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
84650 KGM
|
5
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 5.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
56470 KGM
|
6
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 4.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
114280 KGM
|
7
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 3.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
57060 KGM
|
8
|
030222TW2203BYQ04
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 2.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
114410 KGM
|
9
|
031221HCMJT09/34
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 11.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
59160 KGM
|
10
|
031221HCMJT09/34
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng, không hợp kim, không phủ mạ tráng hoặc sơn (hàm lượng carbon<0.6%), tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, loại SS400, size: 9.8MMX1500MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
89030 KGM
|