1
|
280221HCMXG17
|
TL 16#&Thép cuộn mạ kẽm có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng. Size: 1.23mm x 710mm. Hàng mới 100% Số lượng đúng: 148,724.Đơn giá: 692usd/tne
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại-Xuất Nhập Khẩu Diệu Thiện
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
148.72 TNE
|
2
|
280221HCMXG17
|
TL 25#&Thép cuộn mạ kẽm có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Size 0.70mm x 710mm. Hàng mới 100% Số lượng đúng: 63,961.Đơn giá: 692usd/tne
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại-Xuất Nhập Khẩu Diệu Thiện
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
63.96 TNE
|
3
|
280221HCMXG17
|
TL 26#&Thép cuộn mạ kẽm có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Size 0.90mm x 710mm. Hàng mới 100% Số lượng đúng: 328,763. Đơn giá: 692usd/tne
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại-Xuất Nhập Khẩu Diệu Thiện
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
328.76 TNE
|
4
|
030321HCMXG20
|
Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (carbon < 0.6%).Loại G300,Z275(+/-10g/m2), CHROMATED, UNOILED,size 1.97X1000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
261290 KGM
|
5
|
030321HCMXG20
|
Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (carbon < 0.6%).Loại G300,Z275(+/-10g/m2), CHROMATED, UNOILED,size 1.78X1000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP ĐôNG HảI
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
49170 KGM
|
6
|
301115TW5103B26
|
139#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng có chứa thành phần hợp kim Boron, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn SS400B - Size 7.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
104864 KGM
|
7
|
301115TW5103B26
|
138#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng có chứa thành phần hợp kim Boron, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn SS400B - Size 4.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
102257 KGM
|
8
|
301115TW5103B26
|
137#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng có chứa thành phần hợp kim Boron, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn SS400B - Size 3.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
120272 KGM
|
9
|
301115TW5103B26
|
136#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng có chứa thành phần hợp kim Boron, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn SS400B - Size 2.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
112660 KGM
|
10
|
271220HASLC5T201200443
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, Mác 304 No.1, tiêu chuẩn ATSM A240: 3.0mm x 620mm x COILS. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
163076 KGM
|