1
|
210122YMLUI226131226
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), axit humic: 22,5%, Độ ẩm: 25%, dạng viên kích thước không đồng đều chiết xuất từ thực vật, đóng gói 25kg/bao-TC: 2000 bao/50 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
BEIJING VANHUAI HUMATE BIOTECH CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50 TNE
|
2
|
180122SITGCKSGL00885
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Potassium Humate), axit humic 37,5%, K2Ohh 8%, độ ẩm 25% dạng bột kích thước không đồng đều, đóng gói 25kg/bao-TC: 4000 bao/100 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
NINGXIA RUNTU BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
070122OOLU2689018720
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), axit humic 22,5%, độ ẩm 25%, dạng mảnh kích thước không đồng đều chiết xuất từ thực vật, đóng gói 25kg/bao-TC: 3240bao/81 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
HUMATE (TIANJIN) INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
81 TNE
|
4
|
050322SITGSHSGW13315
|
Hóa chất hữu cơ công nghiệp - Paclobutrazole (C15H2OC1N3O), Cas# 76738-62-0, 25kg/bao-TC: 1440 kiện/36000 kgs
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
070122YMLUI235196108
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), 25kg/bao - TC: 5280 bao/132 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
132 TNE
|
6
|
250122KMTCSHAI693983
|
Phosphorous Acid 98.5% (H3PO3)- Hóa chất công nghiệp, Cas# 13598-36-2, 25kg/bao-TC: 1080 bao/27 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
TAY STONE TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
050322OOLU2692789400
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), Thành phần: Humic acid: 22,5%, Độ ẩm: 25%, dạng hạt kích thước không đồng đều, đóng gói 25kg/bao - TC: 1920 bao/48 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
NINGXIA RUNTU BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
48 TNE
|
8
|
110322SITGTXSG375715
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), Thành phần: Axit humic: 22.5%, Độ ẩm: 25%, kích cỡ không đồng đều, đóng gói 25kg/bao-TC: 4900 bao/122.5 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
122500 KGM
|
9
|
291221SITGSHSGQ600438
|
Hóa chất hữu cơ công nghiệp - Paclobutrazole (C15H2OC1N3O), Cas# 76738-62-0, 25kg/bao-TC: 1440 kiện/36000 kgs
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
051121EGLV153105013681
|
Phân monokali phosphat-MKP (Hiền Phan Monopotassium Phosphate (MKP 0-52-34)), 25kg/bao - TC: 2200 bao/55 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
SINGAPORE PIGEON CHEMICALS PTE.LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
55 TNE
|