1
|
OOLU2690914600
|
Sodium humate(FU), công thức: C9H8Na2O4. 25kg/bao.Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng trong công nghiệp gốm sứ.Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 68131-04-4
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
96 TNE
|
2
|
070122YMLUI235196108
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), 25kg/bao - TC: 5280 bao/132 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
132 TNE
|
3
|
110322SITGTXSG375715
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), Thành phần: Axit humic: 22.5%, Độ ẩm: 25%, kích cỡ không đồng đều, đóng gói 25kg/bao-TC: 4900 bao/122.5 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
122500 KGM
|
4
|
101221SITGTXSG364620
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan VIP Potassium Humate), 25kg/bao-TC: 920 bao/23 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
23 TNE
|
5
|
240322SITGTXHP377498
|
Phân bón sinh học Humic Acid, làm nguyên liệu sản xuất phân bón, Axit humic 15% min, PHH20: 5 min, Độ ẩm: 25% max, hàng nhập theo số 43/GPNK-BVTV-PB ngày 27/03/2022, 25 kg/bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
49000 KGM
|
6
|
210322OOLU8890736560
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Potassium Humate), Thành phần: Axit humic 37.5%, K2Ohh: 8%, Độ ẩm: 25%, kích thước không đồng đều, đóng gói 10kg/bao-TC: 2750 bao/27.5 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
27500 KGM
|
7
|
260322COAU7237570190
|
Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid), Thành phần: Axit humic 22.5%, Độ ẩm: 25%, kích thước không đồng đều, đóng gói 25kg/bao-TC: 1920 bao/48 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
48 TNE
|
8
|
300322AHZD004431E
|
Sodium humate(FU), công thức: C9H8Na2O4. 25kg/bao.Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng trong công nghiệp gốm sứ.Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS NO.: 68131-04-4
|
CôNG TY TNHH VINA THàNH PHáT
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
96 TNE
|
9
|
270322033C502239
|
Humic Acid (FUMISAN), Công thức: C9H9NO6. 25kg/bao. Nguyên liệu dạng bột dùng trong xây dựng. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. Mã CAS: 1415-93-6.
|
CôNG TY TNHH Lý TRườNG THàNH
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
48 TNE
|
10
|
140322COAU7883529080
|
Fulvic Acid (C14H12O8), Cas# 479-66-3. Hợp chất hữu cơ được dẫn suất trong Carboxylic Acid, hóa chất kết dính dùng trong ngành da dày, dệt nhuộm, 20kg/bao - TC: 1323 bao/26.46 tấn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
26460 KGM
|