1
|
161219COAU7221060030
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-12-20
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
2
|
051119COAU7220389160
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-12-11
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
3
|
041019COAU7043350200
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-12-10
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
4
|
161119COAU7220479910
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
5
|
091119COAU7220333370
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-11-13
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
6
|
060919COAU7043292650
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
138 TNE
|
7
|
030919COAU7043297960
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
138 TNE
|
8
|
020319COAU7042990950
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.38 tấn * 190usd = 4,822.20 usd). CO Form E số E19470ZC49443022 ngày 27/02/2019.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
9
|
020219COAU7041831540
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Trị giá đúng: 24.91 tấn * 190usd = 4,732.90 usd). CO Form E số E193721000730062 ngày 31/01/2019.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
LAIWU TAIFENG FOODS CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
24.91 TNE
|
10
|
171019COAU7043382290
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2019-10-23
|
CHINA
|
50.76 TNE
|