1
|
130422COAU7237788650
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 02/EV/SHA/T-22 ngày 08/03/2022.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
145 TNE
|
2
|
120322COAU7237342950
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 01/EV/SHA/T-22 ngày 24/02/2022.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
232 TNE
|
3
|
070122COAU7236011400
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 03/EV/SHA/T-21 ngày 14/12/2021.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
145 TNE
|
4
|
221221COAU7235989510
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 02/EV/SHA/T-21 ngày 18/11/2021.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
58 TNE
|
5
|
061221COAU7235322410
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 01/EV/SHA/T-21 ngày 18/10/2021.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
116 TNE
|
6
|
061221COAU7235466960
|
Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 01/EV/SHE/GIN-21 ngày 08/09/2021.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU EVER FRESH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
7
|
280621AASW013117
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 04/MA/SHA/GAR-21 ngày 20/04/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
331.2 TNE
|
8
|
020621COAU7232162250
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 01/MA/SHA/GAR-21 ngày 02/04/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
276 TNE
|
9
|
080621AASW012020
|
Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 01/MA/SHA/GIN-21 ngày 06/04/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD.
|
2021-06-21
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
10
|
080621AASW012016
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 02/MA/SHA/GAR-21 ngày 08/04/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD.
|
2021-06-21
|
CHINA
|
276 TNE
|