1
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 490mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
573.6 KGM
|
2
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 790mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
308.2 KGM
|
3
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 690mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6168.2 KGM
|
4
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 610mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
238 KGM
|
5
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 525mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8228.3 KGM
|
6
|
311221CULVSHA2118908
|
Nhôm lá mỏng dạng cuộn mới 100% chưa ép chưa bồi với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - Aluminium Foil - Kich thước: 0.006mic x 520mm x 11800-13000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
812 KGM
|
7
|
250222TLLYHCJR22025018
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - PET film - Kích thước 12mic x 1300mm x 12000-12100m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2620.8 KGM
|
8
|
250222TLLYHCJR22025018
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - PET film - Kích thước 12mic x 1200mm x 12000-12100m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2419.2 KGM
|
9
|
250222TLLYHCJR22025018
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - PET film - Kích thước 12mic x 1100mm x 12000-12100m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2217.6 KGM
|
10
|
250222TLLYHCJR22025018
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì - PET film - Kích thước 12mic x 1000mm x 12000-12100m/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG TRườNG SơN
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2016 KGM
|