1
|
ILS19070011
|
30#&Vải 100% poly( Vải dệt thoi khổ 54")
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
CNF CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1279.27 MTK
|
2
|
130719DSLSH1907090
|
39#&Lông vũ( Lông vịt màu xám 80/20 đã được làm sạch,qua khử trùng, xử lý nhiệt,dùng cho sản phẩm may mặc)
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
CNF CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
77 KGM
|
3
|
111900003146225
|
30#&Vải 100% poly( vải dệt thoi 290T,dùng làm lót, khổ 58")
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
CNF CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
3381.2 MTK
|
4
|
140419DSLSH1904126
|
30#&Vải 100% poly( vải dệt thoi, khổ 57")
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
CNF CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
5785.3 MTK
|
5
|
030918WZHC180806126
|
AH24#&Vải 100% Polyester khổ 58`
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
R I CORPORATION
|
2018-09-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1697.33 MTK
|
6
|
310718HIT18070505
|
A16#&Thẻ bài
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
F&D GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2580 PCE
|
7
|
310718HIT18070505
|
A13#&Tay khóa kéo
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
F&D GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4590 PCE
|
8
|
310718HIT18070505
|
A09#&Dây chun
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
F&D GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1143 MTR
|
9
|
310718HIT18070505
|
A18#&Ôzê
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
F&D GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
14280 SET
|
10
|
310718HIT18070505
|
A03#&Cúc dập
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Công Nghệ An Hòa
|
F&D GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
27465 SET
|