1
|
111900001717843
|
73#&Vải 100% Tencel ((dệt thoi) khổ 57/59")
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-12-03
|
CHINA
|
37227.31 MTK
|
2
|
060919ZBSE19090072
|
12#&Nhãn dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-10-09
|
CHINA
|
17550 PCE
|
3
|
060919ZBSE19090072
|
17#&Cúc dập sắt (1 bộ = 4 thành phần)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-10-09
|
CHINA
|
23000 SET
|
4
|
060919ZBSE19090072
|
34#&Vải 100% nylon (Vải dệt thoi, khổ 1.46m)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-10-09
|
CHINA
|
10084.22 MTK
|
5
|
200919ZBSE19090210
|
36#&Vải 100% poly ( vải dệt thoi, khổ 1.5m )
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-09-23
|
CHINA
|
9702 MTK
|
6
|
200919ZBSE19090210
|
34#&Vải 100% nylon ( vải dệt thoi, khổ 1.46m )
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-09-23
|
CHINA
|
32041.91 MTK
|
7
|
111900005113832
|
34#&Vải 100% nylon (vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 57")
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1838.85 MTK
|
8
|
111900005113832
|
36#&Vải 100% poly (vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-08-08
|
CHINA
|
323.3 MTK
|
9
|
111900005113832
|
32#&Vải lưới ( 100% poly, làm lót, khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1400.98 MTK
|
10
|
111900005113832
|
36#&Vải 100% poly (vải dệt thoi, dùng làm vải chính, khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lữ
|
R & I CORPORATION
|
2019-08-08
|
CHINA
|
80.83 MTK
|