1
|
4538853465
|
Chất 7-(Bromomethyl)pentadecane, Mã: 7500AB, Lot: TC56838, CAS: 52997-43-0 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C16H33Br; Lọ 100g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
4538853465
|
Chất Hydrocortisone, Mã: C481, Lot: TC63624, CAS: 50-23-7 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C21H30O5; Lọ 25g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
4538853465
|
Chất Andrographolide, Mã: L973, Lot: LC37741, CAS: 5508-58-7 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C20H30O5; Lọ 1g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 UNA
|
4
|
4538853465
|
Chất Cholesterol, Mã: C781, Lot: LC57736, CAS: 57-88-5 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C27H46O; Lọ 25g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
5
|
4538853465
|
Chất MES, Mã: F726, Lot: 11J4G52J, CAS: 4432-31-9 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C6H13NO4S; Lọ 25g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
4538853465
|
Chất 2-Ethyl-4-methylimidazole, Mã: F216, Lot: 60111B, CAS: 931-36-2 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C6H10N2; Lọ 100g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
4538853465
|
Chất Glufosinate, Mã: O214, Lot: LC29083, CAS: 51276-47-2 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C5H12NO4P; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
4538853465
|
Chất 5-Methoxy-2-nitrophenylamine, Mã: W3497, Lot: LC40423, CAS: 16133-49-6 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C7H8N2O3; Lọ 5g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
4538853465
|
Chất 4-Methyl-2-nitroaniline, Mã: G375, Lot: LC60995, CAS: 89-62-3 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C7H8N2O2; Lọ 25g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
4538853465
|
Chất 1,2-Di-p-tolyldisulfane, Mã: 0763AA, Lot: LC63584, CAS: 103-19-5 dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C14H14S2; Lọ 5g; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC THịNH PHáT
|
AK SCIENTIFIC, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|