1
|
030222SLSH2201245HCM
|
Bộ phận của thiết bị lọc chất lỏng : Lõi lọc Cartridge Filter , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENGTA TECHNOLOGIES
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
070422SLSH2203422HCM
|
Lõi lọc nước dùng trong công nghiệp, 20 micron, 20 inches (CRWPP020200P). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Toàn Cầu
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NAN TONG) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
070422SLSH2203422HCM
|
Lõi lọc nước dùng trong công nghiệp, 10 micron, 20 inches (CRWPP020100P). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Toàn Cầu
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NAN TONG) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
070422SLSH2203422HCM
|
Lõi lọc nước dùng trong công nghiệp, 0.5 micron, 20 inches (CRWPP020005P). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Toàn Cầu
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NAN TONG) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
070422SLSH2203422HCM
|
Lõi lọc nước dùng trong công nghiệp, 1 micron, 40 inch (CRPP0401006E), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Toàn Cầu
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NAN TONG) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
36 PCE
|
6
|
776396120540
|
Phụ kiện cho bình lọc công nghiệp - Lõi lọc CRPPA0100452F-GX (kích thước lỗ lọc 0.45um, chiều dài 10 inch). HSX Grownix
|
Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
776396120540
|
Phụ kiện cho bình lọc công nghiệp- Lõi lọc CRNYZ0100201F-GX (kích thước lỗ lọc 0.2um, chiều dài 10 inch). HSX Grownix
|
Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
776396120540
|
Phụ kiện cho bình lọc công nghiệp - Lõi lọc CRPESB0100202F-GX (kích thước lỗ lọc 0.2um, chiều dài 10 inch). HSX Grownix
|
Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội
|
MEMBRANE SOLUTIONS(NANTONG) CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
ETSH22030018
|
Bộ phận của thiết bị lọc: Lõi lọc (Cartridge Filter) CRHFPP0201000EC, 600 FlowPure-HF Cartridge Filter, PP media, 20inch, 10micron, EPDM Seal Material, Casing, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ ĐôNG SơN
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
ETSH22030018
|
Bộ phận của thiết bị lọc: Lõi lọc (Cartridge Filter) CRHFPP020500EC, 600 FlowPure-HF Cartridge Filter, PP media, 20inch, 5micron, EPDM Seal Material, Casing, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ ĐôNG SơN
|
MEMBRANE SOLUTIONS (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20 PCE
|