1
|
080422DASHPH40817P
|
A019#&Nhãn nhựa
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21362 PCE
|
2
|
080422DASHPH40817P
|
A004#&Thẻ treo, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
99544 PCE
|
3
|
776526046786
|
A001#&Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
102722 PCE
|
4
|
776526046786
|
A004#&Thẻ treo, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3579 PCE
|
5
|
776526929994
|
A006#&Dây dệt các loại ( 9,130YDS)
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8348.47 MTR
|
6
|
080422DASHPH40817P
|
A002#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
31618 PCE
|
7
|
070422SBSH22040113
|
F002#&Vải dệt kim 94% Cotton 6% Spandex (1723.4YDS, K52/54'')
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2161.47 MTK
|
8
|
070422SBSH22040113
|
F002#&Vải dệt kim 94% Cotton 6% Spandex (33,433.9YDS, K59/61'')
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
47368.19 MTK
|
9
|
220322XHPG22030905
|
A038#&Miếng đệm ngực
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
55811 PR
|
10
|
050422RYSE22040185
|
A018#&Đạn nhựa
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
SAE-A TRADING CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
276000 PCE
|